Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phát sinh


naître; avoir sa source dans
Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến
le capitalisme est né au sein du régime féodal
(sinh vật học, sinh lý học) générateur
Tăng phát sinh
assise génératrice
thuyết phát sinh
(triết học) génétisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.