Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất quán


suivi; conséquent; qui a de l'unité
Một lập luận nhất quán
un raisonnement suivi
Cuốn tiểu thuyết tình tiết rất nhất quán
un roman dont les épisodes sont d'une grande unité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.