|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất là
| surtout; notamment; singulièrement; particulièrement | | | Nó thích nhất là bóng đá | | il aime surtout le football | | | Mọi người đều thương tiếc anh ta, nhất là các bạn anh | | tout le monde le regrette, notamment ses amis |
|
|
|
|