Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất là


surtout; notamment; singulièrement; particulièrement
Nó thích nhất là bóng đá
il aime surtout le football
Mọi người đều thương tiếc anh ta, nhất là các bạn anh
tout le monde le regrette, notamment ses amis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.