|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhấp nháy
![](img/dict/D0A549BC.png) | cligner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mắt nhấp nháy | | yeux qui cligner; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ánh đèn nhấp nháy | | lumière de lampe qui ligne | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | clignoter; scintiller; papilloter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sao nhấp nháy | | étoiles qui lignotent | | ![](img/dict/809C2811.png) | đèn pha nhấp nháy | | ![](img/dict/633CF640.png) | phare à éclipses; | | ![](img/dict/809C2811.png) | hiệu đèn nhấp nháy | | ![](img/dict/633CF640.png) | clignotant (d'un véhicule); | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhấp nha nhấp nháy | | ![](img/dict/633CF640.png) | (redoublement; avec nuance de réitération) |
|
|
|
|