Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhòa


être embué
Kính nhòa hơi nước
vitres qui sont embuées
Mắt nhòa lệ
yeux qui sont embués de larme
s'effacer
Hình ảnh đó đã nhòa đi trong ký ức
cette image s'est effacée de la mémoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.