Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngẫu nhiên


fortuit; occasionnel; casuel; accidentel
Sự kiện ngẫu nhiên
un événement fortuit
Người khách ngẫu nhiên
un visiteur occasionnel
thuyết ngẫu nhiên
occasionnalisme; casualisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.