|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nàn
![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương (Nguyễn Du) | | victime de la guerre, accablée de malheur, vous êtes également digne de pitié |
|
|
|
|