![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng nói mắc míu) être engagé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy mắc mứu vào một việc nguy hiểm |
| il a été engagé dans une affaire dangereuse |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | anicroche |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mọi việc đều trôi chảy, chỉ có một vài mắc mứu nhỏ |
| tout s'est bien passé, à part quelques petites anicroches |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mésentente; malentendu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Họ có chút mắc mứu với nhau |
| il y a une légère mésentente entre eux |