Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạ


jeune plant de riz; semis
Nhổ mạ để cấy
arracher les jeunes plants de riz pour les repiquer
(tiếng địa phương) mère; maman
recouvrir un métal d'une couche d'un autre métal
mạ bạc
argenter
thuật mạ bạc
argentage
mạ crôm
chromer
mạ đồng
cuivrer
mạ kền
nickeler
mạ kim loại
métalliser
mạ thiếc
étamer
mạ vàng
dorer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.