Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mòi


(động vật học) xem cá mòi
trace
Mòi cá dưới nước
traces des poissons dans l'eau
signe; air
Có mòi tốt đấy
c'est bon signe
Vợ chồng nhà ấy có mòi làm ăn khá giả
ce ménage a l'air de bien gagner dans le travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.