Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lây


contagieux
Bệnh lây
maladie contagieuse
par ricochet; par contrecoup
Nó làm gia đình xấu hổ lây
il rend toute sa famille honteuse par ricochet
dễ lây
contagieux; communicatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.