Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lái


négociant; commerçant; marchand
Lái rượu vang
négociant en vin
Lái gỗ
commerçant de bois
Lái ngựa
marchand de chevaux; maquignon
gouverner; être à la barre
Lái tàu
gouverner un bateau
tenir le volant; conduire (une automobile...)
piloter (un avion)
virer; tourner
Lái sang phải
virer à droite
lái câu chuyện sang chỗ khác
tourner la conversation sur un autre sujet
gouvernail (d'un navire...); volant (d'automobile)
poupe
Ngổi ở đằng lái
se tenir à la poupe
xem nói lái
tay lái ô-tô cừ
un as du volant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.