Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm toáng


(thông tục) faire du scandale; casser les vitres
Nếu ông đuổi cô ấy thì cô ấy sẽ làm toáng lên
si vous renvoyez cette fille, elle fera du scandale
Anh ta làm toáng lên trước mặt ông chủ
il a cassé les vitres devant le patron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.