|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoản
| clause; article | | | Các khoản của hiệp ước | | les clauses d'un traité | | | Các khoản của một đạo luật | | les articles d'une loi | | | chapitre | | | Về khoản kỉ luật | | sur le chapitre de la discipline | | | somme (d'argent; souvent ne se traduit pas) | | | Khoản này dùng để mua sách | | cette somme est destinée à l'achat des livres | | | (thông tục) nana; pépée | | | Khoản ấy cũng khá đấy | | elle est assez chouette, cette pépée | | | khoản nợ | | | une dette | | | khoản tiêu | | | une dépense |
|
|
|
|