Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoản


clause; article
Các khoản của hiệp ước
les clauses d'un traité
Các khoản của một đạo luật
les articles d'une loi
chapitre
Về khoản kỉ luật
sur le chapitre de la discipline
somme (d'argent; souvent ne se traduit pas)
Khoản này dùng để mua sách
cette somme est destinée à l'achat des livres
(thông tục) nana; pépée
Khoản ấy cũng khá đấy
elle est assez chouette, cette pépée
khoản nợ
une dette
khoản tiêu
une dépense



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.