Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoá


fermer à clef; cadenasser
Khoá tủ
fermer une armoire à clef
Khoá cửa lại
cadenasser une porte
fermer
Khoá vòi nước
fermer un robinet
serrure; cadenas
clef
Khoá mật mã
clef d'une code
boucle
Khoá thắt lưng
boucle d'une ceinture
session
Khoá thi
session d'examen
législature
Khoá Quốc hội thứ năm
cinquième législature de 'Assemblée Nationale
promotion
Bạn cùng khoá
camarade de promotion
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khoá sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.