|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khổ hình
![](img/dict/D0A549BC.png) | supplice; calvaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bắt ai chịu khổ hình tàn ác | | infliger à quelqu'un des supplices atroces | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đó là một khổ hình đối với chị ấy | | c'est un calvaire pour elle | | ![](img/dict/809C2811.png) | bắt chịu khổ hình | | ![](img/dict/633CF640.png) | supplicier | | ![](img/dict/809C2811.png) | người chịu khổ hình | | ![](img/dict/633CF640.png) | supplicié | | ![](img/dict/809C2811.png) | nỗi khổ hình của chúa Giê-xu (tôn giáo) | | ![](img/dict/633CF640.png) | la Passion |
|
|
|
|