|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khí quản
![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu học) trachée-artère; trachée | | ![](img/dict/809C2811.png) | bệnh nhuyễn khí quản | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) trachéomalacie | | ![](img/dict/809C2811.png) | chứng hẹp khí quản (y học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trachéosténose | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự soi khí quản (y học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trachéoscopie | | ![](img/dict/809C2811.png) | thủ thuật mở khí quản (y học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trachéoscopie | | ![](img/dict/809C2811.png) | viêm khí quản (y học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trachéite |
|
|
|
|