|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khách quan
![](img/dict/D0A549BC.png) | objectif; impersonnel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một nhận định khách quan | | un jugement objectif | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa khách quan | | ![](img/dict/633CF640.png) | objectivisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | người theo chủ nghĩa khách quan | | ![](img/dict/633CF640.png) | objectiviste | | ![](img/dict/809C2811.png) | Thái độ khách quan, tính khách quan | | ![](img/dict/633CF640.png) | objectivité |
|
|
|
|