Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kề cà


s'attarder; traîner
Đi học về đừng kề cà
ne traîne pas en rentrant de l'école
Kề cà ở dọc đường
s'attarder en chemin
làm kề cà
chipoter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.