Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hợp thức


régulier; valide; en bonne et due forme
Thủ tục hợp thức
procédure régulière
Tờ hộ chiếu hợp thức
passeport valide
chủ nghĩa hợp thức (nghệ thuật)
rationalisme
không hợp thức
irrégulier; invalide; vicié
tính hợp thức
régularité; validité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.