|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hợp thức
| régulier; valide; en bonne et due forme | | | Thủ tục hợp thức | | procédure régulière | | | Tờ hộ chiếu hợp thức | | passeport valide | | | chủ nghĩa hợp thức (nghệ thuật) | | | rationalisme | | | không hợp thức | | | irrégulier; invalide; vicié | | | tính hợp thức | | | régularité; validité |
|
|
|
|