|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hối
| presser | | | Nó hối tôi làm xong việc | | il me presse de terminer le travail | | | se repentir; regretter | | | Hối đã lầm lỗi | | se repentir d'avoir commis une faute | | | Hối là đã đến đây | | regretter d'y être venu | | | sự hối | | | repentir; regret |
|
|
|
|