|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hết sức
| de tous ses efforts; de toutes ses forces; de tout son possible | | | profondément; énormément; infiniment; extrêmement; puissamment; au dernier point; on ne peut plus | | | Hết sức ngạc nhiên | | profondément surpris | | | Hết sức nặng | | énormément pesant | | | Hết sức tiếc | | regretter infiniment | | | Hết sức thông minh | | extrêmement intelligent | | | Hết sức giúp đỡ ai | | aider puissamment quelqu'un | | | Hết sức khéo | | on ne peut plus habile | | | Nâng lên hết sức | | élever au dernier point |
|
|
|
|