Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hẩu


(thông tục) épatant
Món ăn hẩu
mets épatant
(tnông tục) qui s'entendent très bien
Bạn hẩu
des amis qui s'entendent très bien; des amis intimes
trop riche en principes fertilisants (en parlant des rizières)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.