Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



faire sécher à la flamme; réchauffer (ses mains...) à la flamme
flamber; gazer
Hơ dụng cụ phẫu thuật
flamber un instrument de chirurgie
Hơ sợi
gazer les fils



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.