Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàng nước


marchand de thé
Bà hàng nước
baraque de thé
échoppe de thé; baraque de thé
Nghỉ ở hàng nước
se reposer à une baraque de thé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.