Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giai cấp


classe (sociale)
Đấu tranh giai cấp
lutte des classes
Giai cấp đối kháng
classes antagonistes
Giai cấp thống trị
classe dominante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.