|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia tăng
| augmenter; renforcer; redoubler | | | Gia tăng cường độ | | augmenter l'intensité | | | Gia tăng sự ngờ vực | | renforcer les soupçons | | | Gia tăng cố gắng | | dedoubler ses efforts | | | sự gia tăng | | | recrudescence; augmentation; renforcement |
|
|
|
|