Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giật


tirer fortement; arracher
Giật cái cờ
tirer fortement le drapeau
Giật cái đinh
arracher un clou
remporter
Giật giải
remporter le prix
commotionner
Bị điện giật
être commotionné par un courant électrique
percevoir des pulsations; percevoir des convulsions
Thấy giật ở thái dương
percevoir des pulsations à la tempe
vivement
Gọi giật lại
rappeler vivement (quelqu'un)
giần giật
redoublement; sens atténué) percevoir de légères pulsations
giật gấu vá vai
déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul
giật giật
(redoublement) saccadé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.