|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giả dối
| faux; hypocrite; fourbe; déloyal; sournois; dissimulé | | | Người bạn giả dối | | un ami faux | | | Lời hứa giả dối | | promesse hypocrite | | | Con người giả dối | | homme fourbe | | | Cách thức giả dối | | procédé déloyal | | | Tình cảm giả dối | | sentiment dissimulé |
|
|
|
|