Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giãn


s'étirer; se dilater; se relâcher; se distendre
écarter
Giãn đám đông
écarter la foule
Các anh giãn ra cho xe đi
écartez-vous pour laisser passge à la voiture
se disperser
Chợ đã giãn
le marché commence à se disperser
débaucher; congédier
Giãn thợ
débaucher des ouvriers; congédier des ouvriers
sự giãn ra
étirement; dilatation; relâchement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.