 | souche; pied; racine |
| |  | Đốt gốc sau khi đốn cây |
| | brûler les souches après l'abattage |
| |  | Gốc cây |
| | pied de l'arbre |
| |  | Gốc mũi |
| | racine du nez |
| |  | origine |
| |  | Một từ gốc ngoại lai |
| | un mot d'origine étrangère |
| |  | source; base; fondement |
| |  | Kinh tuyến gốc |
| | méridien d'origine |
| |  | Gốc của đạo đức chân chính |
| | source du vrai bonheur |
| |  | Gốc của đạo đức |
| | fondement de la morale |
| |  | (kinh tế, tài chính) capital |
| |  | Gốc và lãi |
| | capital et intérêts |
| |  | (hóa học) radical |
| |  | âm gốc |
| |  | (âm nhạc) note fondamentale |