Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gắn bó


unir; lier; s'attacher; être lié
Gắn bó hai cuộc đời
unir deux existences
Gắn bó với quê hương
s'attacher à son pays natal
Gắn bó bằng một lời thề
être lié par un serment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.