Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dựa


appuyer; adosser; accoter
Dựa cái thang vào tường
appuyer une échelle contre le mur
Anh dựa vào tay tôi
appuyez-vous sur mon bras
Dựa vào cánh cửa
s'adosser au battant de la porte
Dựa đầu vào ghế bành
accoter sa tête contre un fauteuil
reposer; fonder; baser
Suy luận dựa vào một giả thuyết
raisonnement reposant sur une hypothèse
Anh dựa vào đâu để khẳng định điều đó
sur quoi vous basez-vous (vous fondez-vous) pour affirmer cela
se référer; se prévaloir de; se réclamer de
Dựa vào một định nghĩa
se référer à une définition
Dựa vào dòng dõi của mình
se prévaloir de sa naissance
Dựa vào uy tín của người cha
se réclamer du prestige de son père



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.