| appuyer; adosser; accoter |
| | Dựa cái thang vào tường |
| appuyer une échelle contre le mur |
| | Anh dựa vào tay tôi |
| appuyez-vous sur mon bras |
| | Dựa vào cánh cửa |
| s'adosser au battant de la porte |
| | Dựa đầu vào ghế bành |
| accoter sa tête contre un fauteuil |
| | reposer; fonder; baser |
| | Suy luận dựa vào một giả thuyết |
| raisonnement reposant sur une hypothèse |
| | Anh dựa vào đâu để khẳng định điều đó |
| sur quoi vous basez-vous (vous fondez-vous) pour affirmer cela |
| | se référer; se prévaloir de; se réclamer de |
| | Dựa vào một định nghĩa |
| se référer à une définition |
| | Dựa vào dòng dõi của mình |
| se prévaloir de sa naissance |
| | Dựa vào uy tín của người cha |
| se réclamer du prestige de son père |