|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dọn
| ranger; arranger; préparer | | | Dọn đồ đạc | | ranger ses affaires | | | Dọn một chỗ cho ai | | préparer un logement pour quelqu'un | | | Dọn phòng để đón khách | | arranger la salle pour recevoir les visiteurs | | | enlever; ôter; dégarnir | | | Dọn bát đĩa | | enlever le couvert | | | servir | | | Dọn món tráng miệng | | servir le dessert |
|
|
|
|