Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dọn


ranger; arranger; préparer
Dọn đồ đạc
ranger ses affaires
Dọn một chỗ cho ai
préparer un logement pour quelqu'un
Dọn phòng để đón khách
arranger la salle pour recevoir les visiteurs
enlever; ôter; dégarnir
Dọn bát đĩa
enlever le couvert
servir
Dọn món tráng miệng
servir le dessert



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.