Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấu ấn


cachet; empreinte
Mang dấu ấn của thiên tài
porter le cachet du génie; porter l'empreinte du génie
trace
Để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu sắc
laisser dans son âme une trace profonde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.