Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dúm dó


(cũng viết rúm ró) ridé; recroquevillé; déformé
Mặt dúm dó
visage ridé
Bệnh nhân dúm dó trên giừơng bệnh
malade recroquevillé dans son lit
Cái mũ phớt dúm dó
un chapeau de feurtre déformé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.