Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dõi dõi


(từ cũ, nghĩa cũ) continuellement
Mặt chinh phu trăng dõi dõi soi (Chinh phụ ngâm)
la lune éclaire continuellement le visage du guerrier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.