|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dòng dõi
| filiation; lignée; naissance; origine | | | Dòng dõi bên nội | | filiation paternelle | | | Theo dòng dõi Nguyễn Trãi | | dans la lignée de Nguyen Trai | | | Thuộc dòng dõi quý tộc | | de naissance noble | | | Thuộc dòng dõi bình dân | | origine plébéienne |
|
|
|
|