Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dìu


aider à marcher; soutenir quelqu'un de ses bras
Dìu thương binh
aider un blessé de guerre à marcher
Dìu bố ra cửa
soutenir son père de ses bras pour l'emmener à la porte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.