 | réserver; consacrer; destiner; vouer |
|  | Dành một chỗ cho ai |
| réserver une place à quelqu'un |
|  | Dành phần lớn thì giờ để đọc |
| consacrer la plupart du temps à la lecture |
|  | Anh dành cho ai những phần thưởng này? |
| à qui destinez-vous ces récompenses? |
|  | Tình bạn tôi đã dành cho anh |
| l'amitié que je vous ai vouée |