Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyện


histoire; affaire; fait; événement
Kể chuyện
raconter des histoires
Đó là chuyện khác
c'est une autre histoire
Một chuyện khó
une affaire difficile
Gỡ xong chuyện
se tirer d'affaire
Một chuyện kỳ dị
un fait singulier
Đó là một chuyện khác thường
un événement extraordinaire
affaire; question
Hãy lo chuyện của anh đi!
occupez -vous de vos affaires!
Xía vào chuyện người khác
se mêler des affaires d'autrui
Một chuyện khó
une affaire difficile
Gỡ xong chuyện
se tirer d'affaire
Đó là chuyện khác
c'est une autre question
chose
Chuyện không tin được
chose incroyable
Chuyện đầu tiên phải làm, đó là gọi cảnh sát
la première chose à faire, c'est d'appeler la police
dame!
Chuyện! nó phải bênh em nó chứ!
dame! il doit défendre son frère à lui
kiếm chuyện
chercher querelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.