Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyền


passer de main en main; transmettre; passer
Chuyền gạch
passer les briques de main en main
sautiller (d'un lieu à un autre)
Con chim chuyền từ cành này sang cành khác
oiseau qui sautille de brache en branche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.