Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung lưng


mettre ensemble l'avoir de chacun
Chung lưng mở một ngôi hàng
ils avaient mis ensemble leur avoir pour ouvrir une boutique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.