|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuốc
![](img/dict/D0A549BC.png) | rechercher | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuốc người đẹp | | rechercher une beauté | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | s'attirer; encourir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuốc lấy sự thù oán | | s'attirer la haine | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuốc lấy những lời trách móc | | encourir des reproches | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (trang trọng) verser à boire; inviter à boire | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuốc lấy lo âu | | ![](img/dict/633CF640.png) | se mettre martel en tête |
|
|
|
|