|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chan hoà
 | se répandre; couler en abondance | | |  | Nước mắt chan hoà | | | des larmes qui se répandent | | |  | Nước chan hoà khắp nơi | | | eau qui coule en abodance partout | | |  | se mêler avec; se confondre avec | | |  | Chan hoà với quần chúng | | | se mêler avec la masse | | |  | Chan hoà với tập thể | | | se confondre avec la colectivité |
|
|
|
|