Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chan hoà


se répandre; couler en abondance
Nước mắt chan hoà
des larmes qui se répandent
Nước chan hoà khắp nơi
eau qui coule en abodance partout
se mêler avec; se confondre avec
Chan hoà với quần chúng
se mêler avec la masse
Chan hoà với tập thể
se confondre avec la colectivité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.