|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cha mẹ
![](img/dict/D0A549BC.png) | parents | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái | | la relation parents enfants | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đứa con vâng lời cha mẹ | | enfant qui obéit à ses parents | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cha mẹ nuôi | | parents adoptifs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đây là cha mẹ tôi | | ce sont mes parents | | ![](img/dict/809C2811.png) | bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái | | ![](img/dict/633CF640.png) | ménager la chèvre et le chou | | ![](img/dict/809C2811.png) | cùng cha khác mẹ | | ![](img/dict/633CF640.png) | consanguin | | ![](img/dict/809C2811.png) | cùng mẹ khác cha | | ![](img/dict/633CF640.png) | soeurs utérines |
|
|
|
|