Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ số


indice
Chỉ số căn
indice d'un radical
Chỉ số khúc xạ (vật lí)
indice de réfraction
Chỉ số đầu (nhân loại học)
indice céphalique
index
Chỉ số tử vong
index de mortalité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.