Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chết gí


croupir; pourrir; moisir dans l'ignorance
Chết gí trong vòng dốt nát
croupir dans l'ignorance
Chết gí trong tù
pourrir en prison
Chúng ta sẽ không chết gí cả ngày ở đây
nous n' allons pas moisir ici toute la journée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.