|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chũi
| xem chuột chũi | | | (ít dùng) rapiécé; rapetassé | | | Chồng người xe ngựa người yêu, chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao) | | si quelqu'une aime son mari qui dispose d'une voituire à chevaux, moi, j'adore le mien qui n'a qu'un couvre-sexe rapiécé |
|
|
|
|