Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chú mày


(thân mật) tu; toi (s'adressant à son petit frère, son petit cousin ou à un jeune homme moins âgé que soi)
Chú mày giỏi lắm!
tu est bien calé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.